Bản mô tả các môn học ngành Kỹ thuật Tài nguyên nước

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY (CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN) THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ
NGÀNH KỸ THUẬT TÀI NGUYÊN NƯỚC 
 (Áp dụng từ khóa tuyển sinh năm 2017 (K59) trở đi)
       
(Ban hành kèm theo quyết định số: 646/QĐ-ĐHTL ngày 19 tháng 04 năm 2018)    
STT Tên môn học (Tiếng Việt) Tên môn học (Tiếng Anh) Mã môn học Bộ môn phụ trách Số
TC
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9      
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION     65                        
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects     12                        
1 Pháp luật đại cương Introduction to Law ITL112 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 2                      
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Basic Principles of Maxist-Leninism 1 IDEO111 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 2                      
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 Basic Principles of Maxist-Leninism 2 IDEO121 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 3   3                    
4 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary line of the Vietnamese Communist Party  IDEO232 Tư tưởng Hồ Chí Minh và Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3     3                  
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh’s Ideology IDEO233 Tư tưởng Hồ Chí Minh và Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 2       2                
I.2 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer     31                        
6 Vật lý đại cương I University Physics I            PHYS2013 Vật lý 4     4                  
7 Toán I Calculus I  MATH2013 Toán học 4     4                  
8 Hoá học đại cương I  University Chemistry I CHEM2013 Hóa cơ sở 3     3                  
9 Thí nghiệm hoá học đại cương  University Chemistry Lab  CHEM2023 Hóa cơ sở 1     1                  
10 Hoá học đại cương II University Chemistry II  CHEM2034 Hóa cơ sở 3       3              
11 Toán II Calculus II  MATH2024 Toán học 4       4              
12 Vật lý đại cương II University Physics II            PHYS2024 Vật lý 4       4                
13 Toán III Calculus III  MATH3035 Toán học 4         4            
14 Phương trình vi phân thường Differential Equations  MATH3046 Toán học 4           4          
I.3 Tiếng Anh English     22                      
15 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nghe 1 Advanced English - Listening Skill 1 ENGL1011 Tiếng Anh 2 2                    
16 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nói 1 Advanced English - Speaking Skill 1 ENGL1021 Tiếng Anh 2 2                    
17 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Đọc 1 Advanced English - Reading Skill 1 ENGL1031 Tiếng Anh 2 2                    
18 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Viết 1 Advanced English - Writing Skill 1 ENGL1041 Tiếng Anh 2 2                    
19 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nghe 2 Advanced English - Listening Skill 2 ENGL1052 Tiếng Anh 2   2                  
20 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nói 2 Advanced English - Speaking Skill 2 ENGL1062 Tiếng Anh 2   2                  
21 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Đọc 2 Advanced English - Reading Skill 2 ENGL1072 Tiếng Anh 2   2                  
22 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Viết 2 Advanced English - Writing Skill 2 ENGL1082 Tiếng Anh 2   2                  
23 Tiếng Anh chuyên ngành English for Civil Engineering ENGL1092 Tiếng Anh  3   3                  
24 Viết luận 1 Composition 1 COMP2015 Tiếng Anh 3         3            
I.4 Giáo dục quốc phòng National Defence Education     165
(tiết)
165*                    
I.5 Giáo dục thể chất Physical Education   Giáo dục thể chất 5* 1* 1* 1* 2*                
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION     90                      
II.1 Kiến thức bắt buộc       81                      
25 Nhập môn kỹ thuật xây dựng  Introduction CE/EV Engineering  CIVE2013 Khoa Kỹ thuật tài nguyên nước 3     3                
26 Vẽ kỹ thuật xây dựng Engineering Drawings GNEG2033 Đồ họa kỹ thuật 2     2                
27 Tĩnh học Statics MEEG2014 Cơ học kỹ thuật 3       3              
28 Đồ họa và tính toán kỹ thuật Engineering Graphic and comp CIVE2024 Công nghệ phần mềm 3       3              
29 Sức bền vật liệu  Mechanics of Materials  CVE3015 Sức bền kết cấu 3         3            
30 Mô hình số và phân tích rủi ro  Numerical model and Risk Analysis CIVE3045 Khoa học máy tính 3         3            
31 Cơ sở kỹ thuật nhiệt   Introduction to Thermal Sciences MECH3015 Công nghệ cơ khí 3         3            
32 Động lực học Dynamics  MEEG3025 Cơ học kỹ thuật 3         3            
33 Cơ học kết cấu Structural Analysis CVE3056 Sức bền kết cấu 3           3          
34 Vật liệu xây dựng  Structural Materials  CVE3026 Vật liệu xây dựng 3           3          
35 Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics CVE3036 Thủy lực 3           3          
36 Thí nghiệm Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics Lab CVE3046 Thủy lực 1           1          
37 Viết luận chuyên ngành 2 Technical Composition 2 COMP3026 Tiếng Anh 3           3          
38 Phân tích hệ thống kỹ thuật và quyết định  Engineering Sys and Decision Analysis  CIVE3066 Hệ thống thông tin 3           3          
39 Kỹ thuật điện  Introduction to Electrical Engineering EENG4018 Kỹ thuật điện 3             3      
40 Kỹ thuật giao thông  Transportation Engineering  CVE4067 Công trình giao thông 3             3        
41 Thuỷ văn cơ sở  Hydrology CVE4077 Thủy văn và tài nguyên nước 3             3        
42 Cơ học đất Soil  Mechanics  CVE4087 Địa kỹ thuật 3             1        
43 Thí nghiệm cơ học đất Soil  Mechanics Laboratory CVE4097 Địa kỹ thuật 1             3        
44 Thủy lực công trình Hydraulic Engineering CVE4107 Thủy lực 3             3        
45 Nguyên lý thiết kế đồ án Senior Design Principles CIVE4148 Khoa Kỹ thuật tài nguyên nước 3               3      
46 Khoa học đất Introduction to Soil Science CSCR4018 Quản lý tài nguyên thiên nhiên 4               4      
47 Thiết kế bê tông cốt thép 1 Reinforced Concrete Design I  CVE4117 Kết cấu công trình 3             3        
48 Kỹ thuật môi trường Environmental Engineering  CVE4128 Kỹ thuật môi trường  3               3        
49 Kỹ thuật đất và nước  Soil and Water Engineering CIVE4189 Kỹ thuật và quản lý tưới 3                 3      
50 Công trình trên hệ thống thủy lợi Hydraulic Structures Systems  CVE4149 Thủy công 3                 3      
51 Thực tập tốt nghiệp Graduation internship CVE4148 Trung tâm đào tạo quốc tế 2                 2      
52 Thiết kế đồ án tốt nghiệp Senior Project Design CIVE4169 Khoa Kỹ thuật tài nguyên nước 5                 5      
II.2 Kiến thức tự chọn Selectives     9               6 3    
1 Kỹ thuật nước ngầm  Groundwater engineering CIVE4208 Thủy văn và tài nguyên nước 3               3      
2 Thiết kế hệ thống tưới Irrigation system design CIVE4238 Kỹ thuật tài nguyên nước 3               3      
3 Áp dụng kỹ thuật GIS và GPS  Engineering applications of GIS and GPS CIVE4259 Trắc địa 3               3      
4 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm Polution control Engineeing CIVE4218 Quản lý môi trường 3               3      
5 Điều tiết và đo nước tưới  Irrigation water control and measurement CIVE4248 Kỹ thuật tài nguyên nước 3               3      
6 Kỹ thuật sinh thái Ecological Engineering CIVE 4147 Kỹ thuật và quản lý tưới 3               3      
7 Kỹ thuật tiêu và đất đầm lầy Drainage and wetland engineering CIVE4249 Kỹ thuật tài nguyên nước 3                 3    
8 Quản lý cây trồng và đất Crop and Soil Management CSCR4029 Kỹ thuật và quản lý tưới 3                 3    
9 Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước Water Resources Planning and Management CIVE4269 Kỹ thuật tài nguyên nước 3                 3    
10 Cấp thoát nước nông thôn  Water engineering for international development CIVE4299 Cấp thoát nước 3                 3    
  Tổng cộng (I + II) Total     155 12 14 20 19 19 20 19 16 16    
     

 

Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật tài nguyên nước dành cho khóa 58 trở về trước xem tại đây