Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật xây dựng (Áp dụng từ khóa 59NK)

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIÊN TIẾN BẬC ĐẠI HỌC NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG

UNDERGRADUATE ADVANCED PROGRAM IN CIVIL ENGINEERING

Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật Xây dựng đào tạo theo chuẩn của Đại học Arkansas (ĐH Arkansas), Hoa Kỳ. Tổng thời gian đào tạo là 4,5 năm gồm 9 học kỳ cụ thể như sau:

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY (CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN) THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ
NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG  (Áp dụng từ K59NK trở đi)
(Ban hành kèm theo quyết định số: 646/QĐ-ĐHTL ngày 19 tháng 04 năm 2018)
STT Tên môn học (Tiếng Việt) Tên môn học (Tiếng Anh) Mã môn học Bộ môn phụ trách Số
TC
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION     68                  
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects     12                  
1 Pháp luật đại cương Introduction to Law ITL112 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 2                
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Basic Principles of Maxist-Leninism 1 IDEO111 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 2                
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 Basic Principles of Maxist-Leninism 2 IDEO121 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 3   3              
4 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary line of the Vietnamese Communist Party  IDEO232 Tư tưởng Hồ Chí Minh và Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3     3            
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh’s Ideology IDEO233 Tư tưởng Hồ Chí Minh và Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 2       2          
I.2 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer     34                  
6 Vật lý đại cương I University Physics I            PHYS2013 Vật lý 4     4            
7 Toán I Calculus I  MATH2013 Toán học 4     4            
8 Hoá học đại cương I  University Chemistry I CHEM2013 Hóa cơ sở 3     3            
9 Thí nghiệm hoá học đại cương  University Chemistry Lab  CHEM2023 Hóa cơ sở 1     1            
10 Hoá học đại cương II University Chemistry II  CHEM2034 Hóa cơ sở 3       3          
11 Toán II Calculus II  MATH2024 Toán học 4       4          
12 Vật lý đại cương II University Physics II            PHYS2024 Vật lý 4       4          
13 Toán III Calculus III  MATH3035 Toán học 4         4        
14 Xác suất thống kê  Engineering Statistics  INEG3017 Toán học 3           3      
15 Phương trình vi phân thường Differential Equations  MATH3046 Toán học 4           4      
I.3 Tiếng Anh English     22                  
16 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nghe 1 Advanced English - Listening Skill 1 ENGL1011 Tiếng Anh 2 2                
17 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nói 1 Advanced English - Speaking Skill 1 ENGL1021 Tiếng Anh 2 2                
18 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Đọc 1 Advanced English - Reading Skill 1 ENGL1031 Tiếng Anh 2 2                
19 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Viết 1 Advanced English - Writing Skill 1 ENGL1041 Tiếng Anh 2 2                
20 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nghe 2 Advanced English - Listening Skill 2 ENGL1052 Tiếng Anh 2   2              
21 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nói 2 Advanced English - Speaking Skill 2 ENGL1062 Tiếng Anh 2   2              
22 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Đọc 2 Advanced English - Reading Skill 2 ENGL1072 Tiếng Anh 2   2              
23 Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Viết 2 Advanced English - Writing Skill 2 ENGL1082 Tiếng Anh 2   2              
24 Tiếng Anh chuyên ngành English for Civil Engineering ENGL1092 Tiếng Anh  3   3              
25 Viết luận 1 Composition 1 COMP2015 Tiếng Anh 3         3        
I.4 Giáo dục quốc phòng National Defence Education     165
(tiết)
165*                
I.5 Giáo dục thể chất Physical Education   Giáo dục thể chất 5* 1* 1* 1* 2*          
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION     87                  
II.1 Kiến thức bắt buộc       79                  
26 Giới thiệu về khoa học kỹ thuật 1 Introduction to Engineering 1 GNEG2013 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1     1            
27 Giới thiệu về khoa học kỹ thuật 2 Introduction to Engineering 2 GNEG2023 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1     1            
28 Vẽ kỹ thuật xây dựng Engineering Drawings GNEG2033 Đồ họa kỹ thuật 2     2            
29 Tĩnh học Statics MEEG2014 Cơ học kỹ thuật 3       3          
30 Nhập môn CAD  Introduction to CAD  GNEG4037 Đồ họa kỹ thuật 2       2          
31 Trắc địa Surveying Systems  CVEG3015 Trắc địa 3         3        
32 Thực tập trắc địa Surveying Systems Lab CVEG3025 Trắc địa 1         1        
33 Sức bền vật liệu  Mechanics of Materials  CVE3015 Sức bền kết cấu 3         3        
34 Địa chất công trình Geology for Engineers  GEOL3015 Địa kỹ thuật 3         3        
35 Thực tập địa chất công trình Geology for Engineers  Laboratory GEOL3025 Địa kỹ thuật 1         1        
36 Động lực học Dynamics  MEEG3025 Cơ học kỹ thuật 3         3        
37 Cơ học kết cấu Structural Analysis CVE3056 Sức bền kết cấu 3           3      
38 Vật liệu xây dựng  Structural Materials  CVE3026 Vật liệu xây dựng 3           3      
39 Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics CVE3036 Thủy lực 3           3      
40 Thí nghiệm Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics Lab CVE3046 Thủy lực 1           1      
41 Viết luận chuyên ngành 2 Technical Composition 2 COMP3026 Tiếng Anh 3           3      
42 Kỹ thuật giao thông  Transportation Engineering  CVE4067 Công trình giao thông 3             3    
43 Thuỷ văn cơ sở  Hydrology CVE4077 Thủy văn và tài nguyên nước 3             3    
44 Cơ học đất Soil  Mechanics  CVE4087 Địa kỹ thuật 3             3    
45 Thí nghiệm cơ học đất Soil  Mechanics Laboratory CVE4097 Địa kỹ thuật 1             1    
46 Thủy lực công trình Hydraulic Engineering CVE4107 Thủy lực 3             3    
47 Thiết kế bê tông cốt thép 1 Reinforced Concrete Design I  CVE4117 Kết cấu công trình 3             3    
48 Kinh tế học các công trình công cộng Public Works Economics  CVEG4088 Kinh tế 2             2    
49 Kỹ thuật môi trường Environmental Engineering  CVE4128 Kỹ thuật môi trường  3               3  
50 Thiết kế kết cấu thép 1 Structural Steel Design I  CVEG4108 Kết cấu công trình 3               3  
51 Thiết kế hình học đường ô tô Geometric Design  CVEG4219 Công trình giao thông 3               3  
52 Thủy công  Hydraulic Structures CVEG4238 Thủy công 3               3  
53 Kỹ thuật nền móng Foundation Engineering  CVEG4077 Địa kỹ thuật 3               3  
54 Các vấn đề thực tiễn chuyên ngành Professional Practice Issues  CVEG4138 Công nghệ và quản lý xây dựng 2               2  
55 Thực tập tốt nghiệp Graduation internship CVE4139 Trung tâm đào tạo quốc tế 2                 2
56 Thiết kế các công trình bảo vệ môi trường Environmental Engineering Design  CVEG4149 Kỹ thuật môi trường  3                 3
57 Tổ chức và quản lý xây dựng Construction Management  CVEG4159 Công nghệ và quản lý xây dựng 3                 3
II.2 Kiến thức tự chọn Selectives     8                 8
1 Quá trình hóa sinh trong kỹ thuật môi trường Biochemical processes in Environmental Engineering CVEG4258 Kỹ thuật môi trường  3               3  
2 Đồ án thiết kế môi trường  Environmental Design Project  CVEG4179 Kỹ thuật môi trường  5                 5
3 Đồ án thiết kế địa kỹ thuật  Geotechnical Design Project  CVEG4189 Địa kỹ thuật 5                 5
4 Tin học ứng dụng trong địa kỹ thuật Apply Informatic in Geology Engineering CVEG4269 Địa kỹ thuật 3                 3
5 Đồ án thiết kế kết cấu  Structural Design Project  CVEG4199 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 5                 5
6 Thiết kế hệ thống kết cấu  Design of Structural Systems  CVEG4169 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 3                 3
7 Đồ án thiết kế giao thông  Transportation Design Project  CVEG4209 Công trình giao thông 5                 5
8 Kết cấu mặt đường và vật liệu  Transportation Pavements and Materials  CVEG4128 Công trình giao thông 3                 3
9 Đồ án thiết kế thủy công Hydraulic Structures Design Project  CVEG4249 Thủy công 5                 5
10 Công trình trên hệ thống thủy lợi Hydraulic structures/systems CVE4149 Thủy công 3                 3
11 Đồ án công nghệ và quản lý xây dựng Project of construction technology and management CVEG4289 Công nghệ và quản lý xây dựng 5                 5
12 Kỹ thuật thi công Construction Technology CVEG4299 Công nghệ và quản lý xây dựng 3                 3
13 Nhiệt động học Thermodynamics  MEEG3035 Công nghệ cơ khí 3                 3
  Tổng cộng (I + II) Total     155 12 14 19 18 21 20 18 17 16

Chương trình đào tạo của Khóa 58NK trở về trước, xin mời xem tại đây