CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY (CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN) THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ
NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG (Áp dụng từ K59NK trở đi) |
(Ban hành kèm theo quyết định số: 646/QĐ-ĐHTL ngày 19 tháng 04 năm 2018) |
STT |
Tên môn học (Tiếng Việt) |
Tên môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học |
Bộ môn phụ trách |
Số
TC |
HK1 |
HK2 |
HK3 |
HK4 |
HK5 |
HK6 |
HK7 |
HK8 |
HK9 |
I |
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
GENERAL EDUCATION |
|
|
68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.1 |
Lý luận chính trị |
Political Subjects |
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Pháp luật đại cương |
Introduction to Law |
ITL112 |
Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 |
Basic Principles of Maxist-Leninism 1 |
IDEO111 |
Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
Basic Principles of Maxist-Leninism 2 |
IDEO121 |
Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin |
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
Revolutionary line of the Vietnamese Communist Party |
IDEO232 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh và Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh’s Ideology |
IDEO233 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh và Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
I.2 |
Khoa học tự nhiên và tin học |
Natural Science & computer |
|
|
34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Vật lý đại cương I |
University Physics I |
PHYS2013 |
Vật lý |
4 |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
7 |
Toán I |
Calculus I |
MATH2013 |
Toán học |
4 |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
8 |
Hoá học đại cương I |
University Chemistry I |
CHEM2013 |
Hóa cơ sở |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
9 |
Thí nghiệm hoá học đại cương |
University Chemistry Lab |
CHEM2023 |
Hóa cơ sở |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
10 |
Hoá học đại cương II |
University Chemistry II |
CHEM2034 |
Hóa cơ sở |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
11 |
Toán II |
Calculus II |
MATH2024 |
Toán học |
4 |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
12 |
Vật lý đại cương II |
University Physics II |
PHYS2024 |
Vật lý |
4 |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
13 |
Toán III |
Calculus III |
MATH3035 |
Toán học |
4 |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
14 |
Xác suất thống kê |
Engineering Statistics |
INEG3017 |
Toán học |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
15 |
Phương trình vi phân thường |
Differential Equations |
MATH3046 |
Toán học |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
I.3 |
Tiếng Anh |
English |
|
|
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nghe 1 |
Advanced English - Listening Skill 1 |
ENGL1011 |
Tiếng Anh |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nói 1 |
Advanced English - Speaking Skill 1 |
ENGL1021 |
Tiếng Anh |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Đọc 1 |
Advanced English - Reading Skill 1 |
ENGL1031 |
Tiếng Anh |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Viết 1 |
Advanced English - Writing Skill 1 |
ENGL1041 |
Tiếng Anh |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nghe 2 |
Advanced English - Listening Skill 2 |
ENGL1052 |
Tiếng Anh |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Nói 2 |
Advanced English - Speaking Skill 2 |
ENGL1062 |
Tiếng Anh |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Đọc 2 |
Advanced English - Reading Skill 2 |
ENGL1072 |
Tiếng Anh |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Tiếng Anh nâng cao - Kỹ năng Viết 2 |
Advanced English - Writing Skill 2 |
ENGL1082 |
Tiếng Anh |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
English for Civil Engineering |
ENGL1092 |
Tiếng Anh |
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Viết luận 1 |
Composition 1 |
COMP2015 |
Tiếng Anh |
3 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
I.4 |
Giáo dục quốc phòng |
National Defence Education |
|
|
165
(tiết) |
165* |
|
|
|
|
|
|
|
|
I.5 |
Giáo dục thể chất |
Physical Education |
|
Giáo dục thể chất |
5* |
1* |
1* |
1* |
2* |
|
|
|
|
|
II |
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
PROFESSIONAL EDUCATION |
|
|
87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.1 |
Kiến thức bắt buộc |
|
|
|
79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Giới thiệu về khoa học kỹ thuật 1 |
Introduction to Engineering 1 |
GNEG2013 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
27 |
Giới thiệu về khoa học kỹ thuật 2 |
Introduction to Engineering 2 |
GNEG2023 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
28 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
Engineering Drawings |
GNEG2033 |
Đồ họa kỹ thuật |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
29 |
Tĩnh học |
Statics |
MEEG2014 |
Cơ học kỹ thuật |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
30 |
Nhập môn CAD |
Introduction to CAD |
GNEG4037 |
Đồ họa kỹ thuật |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
31 |
Trắc địa |
Surveying Systems |
CVEG3015 |
Trắc địa |
3 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
32 |
Thực tập trắc địa |
Surveying Systems Lab |
CVEG3025 |
Trắc địa |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
33 |
Sức bền vật liệu |
Mechanics of Materials |
CVE3015 |
Sức bền kết cấu |
3 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
34 |
Địa chất công trình |
Geology for Engineers |
GEOL3015 |
Địa kỹ thuật |
3 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
35 |
Thực tập địa chất công trình |
Geology for Engineers Laboratory |
GEOL3025 |
Địa kỹ thuật |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
36 |
Động lực học |
Dynamics |
MEEG3025 |
Cơ học kỹ thuật |
3 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
37 |
Cơ học kết cấu |
Structural Analysis |
CVE3056 |
Sức bền kết cấu |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
38 |
Vật liệu xây dựng |
Structural Materials |
CVE3026 |
Vật liệu xây dựng |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
39 |
Cơ học chất lỏng |
Fluid Mechanics |
CVE3036 |
Thủy lực |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
40 |
Thí nghiệm Cơ học chất lỏng |
Fluid Mechanics Lab |
CVE3046 |
Thủy lực |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
41 |
Viết luận chuyên ngành 2 |
Technical Composition 2 |
COMP3026 |
Tiếng Anh |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
42 |
Kỹ thuật giao thông |
Transportation Engineering |
CVE4067 |
Công trình giao thông |
3 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
43 |
Thuỷ văn cơ sở |
Hydrology |
CVE4077 |
Thủy văn và tài nguyên nước |
3 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
44 |
Cơ học đất |
Soil Mechanics |
CVE4087 |
Địa kỹ thuật |
3 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
45 |
Thí nghiệm cơ học đất |
Soil Mechanics Laboratory |
CVE4097 |
Địa kỹ thuật |
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
46 |
Thủy lực công trình |
Hydraulic Engineering |
CVE4107 |
Thủy lực |
3 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
47 |
Thiết kế bê tông cốt thép 1 |
Reinforced Concrete Design I |
CVE4117 |
Kết cấu công trình |
3 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
48 |
Kinh tế học các công trình công cộng |
Public Works Economics |
CVEG4088 |
Kinh tế |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
49 |
Kỹ thuật môi trường |
Environmental Engineering |
CVE4128 |
Kỹ thuật môi trường |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
50 |
Thiết kế kết cấu thép 1 |
Structural Steel Design I |
CVEG4108 |
Kết cấu công trình |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
51 |
Thiết kế hình học đường ô tô |
Geometric Design |
CVEG4219 |
Công trình giao thông |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
52 |
Thủy công |
Hydraulic Structures |
CVEG4238 |
Thủy công |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
53 |
Kỹ thuật nền móng |
Foundation Engineering |
CVEG4077 |
Địa kỹ thuật |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
54 |
Các vấn đề thực tiễn chuyên ngành |
Professional Practice Issues |
CVEG4138 |
Công nghệ và quản lý xây dựng |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
55 |
Thực tập tốt nghiệp |
Graduation internship |
CVE4139 |
Trung tâm đào tạo quốc tế |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
56 |
Thiết kế các công trình bảo vệ môi trường |
Environmental Engineering Design |
CVEG4149 |
Kỹ thuật môi trường |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
57 |
Tổ chức và quản lý xây dựng |
Construction Management |
CVEG4159 |
Công nghệ và quản lý xây dựng |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
II.2 |
Kiến thức tự chọn |
Selectives |
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
1 |
Quá trình hóa sinh trong kỹ thuật môi trường |
Biochemical processes in Environmental Engineering |
CVEG4258 |
Kỹ thuật môi trường |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
2 |
Đồ án thiết kế môi trường |
Environmental Design Project |
CVEG4179 |
Kỹ thuật môi trường |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
3 |
Đồ án thiết kế địa kỹ thuật |
Geotechnical Design Project |
CVEG4189 |
Địa kỹ thuật |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
4 |
Tin học ứng dụng trong địa kỹ thuật |
Apply Informatic in Geology Engineering |
CVEG4269 |
Địa kỹ thuật |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
5 |
Đồ án thiết kế kết cấu |
Structural Design Project |
CVEG4199 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
6 |
Thiết kế hệ thống kết cấu |
Design of Structural Systems |
CVEG4169 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
7 |
Đồ án thiết kế giao thông |
Transportation Design Project |
CVEG4209 |
Công trình giao thông |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
8 |
Kết cấu mặt đường và vật liệu |
Transportation Pavements and Materials |
CVEG4128 |
Công trình giao thông |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
9 |
Đồ án thiết kế thủy công |
Hydraulic Structures Design Project |
CVEG4249 |
Thủy công |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
10 |
Công trình trên hệ thống thủy lợi |
Hydraulic structures/systems |
CVE4149 |
Thủy công |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
11 |
Đồ án công nghệ và quản lý xây dựng |
Project of construction technology and management |
CVEG4289 |
Công nghệ và quản lý xây dựng |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
12 |
Kỹ thuật thi công |
Construction Technology |
CVEG4299 |
Công nghệ và quản lý xây dựng |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
13 |
Nhiệt động học |
Thermodynamics |
MEEG3035 |
Công nghệ cơ khí |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
Tổng cộng (I + II) |
Total |
|
|
155 |
12 |
14 |
19 |
18 |
21 |
20 |
18 |
17 |
16 |