TT
|
Tên giảng viên
|
Bộ môn
|
Môn học giảng dạy
|
1
|
PGS.TS. Nguyễn Hữu Bảo
|
BM Toán
|
Toán I, Toán II, Toán III, Phương trình vi phân thường
|
2
|
PGS.TS. Vũ Đức Toàn
|
BM Hóa học
|
Hóa học đại cương I, Thí nghiệm Hóa học đại cương I, Hóa học đại cương II
|
3
|
NCS.Lâm Thị Lan Hương
|
BM Tiếng Anh
|
Kỹ năng, Kỹ năng viết nâng cao
|
4
|
TS. Lương Duy Thành
|
BM Vật lý
|
Vật lý đại cương I, Vật lý đại cương II
|
5
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Bình
|
BM Cơ học kỹ thuật
|
Cơ học lý thuyết – Tĩnh học, Cơ học lý thuyết - Động lực học
|
6
|
ThS. Nguyễn Thị Vinh
|
BM Khoa học máy tính
|
Đồ họa và tính toán kỹ thuật, Phân tích hệ thống kỹ thuật và quyết định
|
7
|
ThS. Nguyễn T. Phương Trà
|
BM Khoa học máy tính
|
Đồ họa và tính toán kỹ thuật
|
8
|
ThS. Lại Tuấn Anh
|
BM Trắc địa
|
Đồ họa và tính toán kỹ thuật
|
9
|
ThS. Hoàng Đức Bằng
|
BM Công nghệ cơ khí
|
Cơ sở kỹ thuật nhiệt
|
10
|
NCS. Nguyễn Văn Sỹ
|
BM Quản lý môi trường
|
Ô nhiễm từ nguồn không tập trung, Quản lý và kiểm soát chất lượng nước, Thiết kế đồ án tốt nghiệp
|
11
|
PGS.TS. Nguyễn Trọng Hà
|
BM Kỹ thuật và quản lý tưới
|
Khoa học đất
|
12
|
TS. Nguyễn Thị Thu Hương
|
BM Vật liệu xây dựng
|
Vật liệu xây dựng
|
13
|
PGS.TS. Phạm Việt Hòa
|
BM Kỹ thuật tài nguyên nước
|
Điều tiết và đo nước tưới, Kỹ thuật tiêu và đất đầm lầy
|
14
|
PGS.TS. Hồ Việt Hùng
|
BM Thủy lực
|
Cơ học chất lỏng, Thủy lực công trình
|
15
|
TS. Ngô Lê An
|
BM Thủy văn và Tài nguyên nước
|
Thủy văn cơ sở, Kỹ thuật nước ngầm
|
16
|
ThS. Nguyễn Việt Anh
|
BM Kỹ thuật và quản lý tưới
|
Điều tiết và đo nước tưới, Kỹ thuật đất và nước, Thiết kế đồ án tốt nghiệp
|
17
|
NCS. Trần Thế Việt
|
BM Địa kỹ thuật
|
Địa kỹ thuật, Cơ sở hạ tầng giao thông
|
18
|
TS. Nguyễn Hữu Thọ
|
BM Toán
|
Toán I, Toán II, Toán III, Phương trình vi phân thường
|
19
|
TS. Nguyễn Công Thắng
|
BM Sức bền kết cấu
|
Cơ học vật rắn, Cơ học kết cấu
|
20
|
ThS. Lương Thị Thanh Hương
|
BM Thủy công
|
Thủy lực công trình, Thủy công
|
21
|
ThS. Trần Quốc Lập
|
BM Kỹ thuật và quản lý tưới
|
Thiết kế hệ thống tưới, Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
|
22
|
PGS.TS. Đoàn Thu Hà
|
Bộ môn Cấp thoát nước
|
Cấp thoát nước nông thôn
|
23
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Lan Hương
|
BM Kỹ thuật và quản lý tưới
|
Khoa học đất, Quản lý cây trồng và đất
|
24
|
PGS.TS. Mai Văn Công
|
Bộ môn CT Cảng đường thủy
|
Mô hình số và phân tích rủi ro
|
25
|
ThS. Lê Thị Thanh Huệ
|
BM Tiếng Anh
|
Kỹ năng, Kỹ năng viết nâng cao
|
26
|
ThS. Lê Trung Dũng
|
BM Điện kỹ thuật
|
Kỹ thuật điện
|
27
|
ThS. Hoàng Văn Trường
|
BM Kỹ thuật hạ tầng và Phát triển nông thôn
|
Cơ sở hạ tầng giao thông
|
28
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Cúc
|
Bộ môn Kỹ thuật & Quản lý tưới
|
Khoa học đất, Kỹ thuật đất và nước
|
29
|
ThS. Lê thị Thanh Thủy
|
BM Kỹ thuật tài nguyên nước
|
Thiết kế đồ án tốt nghiệp, Điều tiết và đo nước tưới, Kỹ thuật tiêu và đất đầm lầy, Thiết kế đồ án tốt nghiệp
|
30
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hà
|
BM Thủy văn và Tài nguyên nước
|
Đồ họa và tính toán kỹ thuật, Thủy văn có sở
|
31
|
ThS. Lê Minh Thành
|
BM Hóa học
|
Hóa học đại cương I, Thí nghiệm Hóa học đại cương I, Hóa học đại cương II
|
32
|
TS. Phạm Thị Thanh Nga
|
BM Vật lý
|
Vật lý đại cương I và Vật lý đại cương II
|
33
|
TS. Lý Anh Tuấn
|
BM Công nghệ Phần mềm
|
Đồ họa và tính toán kỹ thuật, Phân tích hệ thống kỹ thuật và quyết định
|
34
|
TS. Nguyễn Thị Khánh Linh
|
BM Cơ học kỹ thuật
|
Cơ học lý thuyết – Tĩnh học và Cơ học lý thuyết - Động lực học
|
35
|
TS. Lê Văn Chín
|
Bộ môn Kỹ thuật & Quản lý tưới
|
Thiết kế đồ án tốt nghiệp
|
36
|
ThS. Vũ Ngọc Quỳnh
|
Bộ môn Kỹ thuật tài nguyên nước
|
Thiết kế hệ thống tưới
|
37
|
TS. Nguyễn Thị Hằng Nga
|
Bộ môn Kỹ thuật & Quản lý tưới
|
Khoa học đất
|
38
|
TS. Nguyễn Văn Nghĩa A
|
Bộ môn Vật lý
|
Thí nghiệm Vật lý đại cương I & II
|
39
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng
|
BM Đồ họa kỹ thuật
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng
|
40
|
ThS. Lê Thị Minh Hải
|
BM Toán
|
Toán I, Toán II, Toán III
|
41
|
TS. Lại Hiền Phương
|
BM Hệ thống thông tin
|
Mô hình số và phân tích rủi ro
|
42
|
TS. Nguyễn Thanh Tùng
|
Trung tâm tin học
|
Phân tích hệ thống Kỹ thuật và ra quyết định
|
43
|
ThS. Nguyễn Văn Công
|
BM Những Nguyên lý CB của CN Mác
|
Những Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác lê-nin I và II, Pháp luật đại cương
|
44
|
ThS. Lê Văn Thơi
|
BM Những Nguyên lý CB của CN Mác
|
Những Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác lê-nin I và II, Pháp luật đại cương
|
45
|
ThS. Nguyễn Thị Phương Mai
|
BM Những Nguyên lý CB của CN Mác
|
Những Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác lê-nin I và II, Pháp luật đại cương
|
46
|
NCS. Đào Thu Hiền
|
BM Những Nguyên lý CB của CN Mác
|
Những Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác lê-nin I và II, Pháp luật đại cương
|
47
|
TS. Tô Mạnh Cường
|
BM Tư tưởng HCM & Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
Tư tưởng Hồ chí Minh, Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
48
|
TS. Trần Thị Ngọc Thúy
|
BM Tư tưởng HCM & Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
Tư tưởng Hồ chí Minh, Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
49
|
ThS. Vũ Kiến Quốc
|
BM Tư tưởng HCM & Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
Tư tưởng Hồ chí Minh, Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
50
|
Vũ Văn Trung
|
BM Giáo dục thể chất
|
Các môn học giáo dục thể chất
|
51
|
Trần Văn Thế
|
BM Giáo dục thể chất
|
Các môn học giáo dục thể chất
|
52
|
Nguyễn Duy Hải
|
BM Giáo dục thể chất
|
Các môn học giáo dục thể chất
|
53
|
Hoàng Minh Tiến
|
BM Giáo dục thể chất
|
Các môn học giáo dục thể chất
|
54
|
Lê Thị Diễn
|
BM Giáo dục thể chất
|
Các môn học giáo dục thể chất
|
55
|
ThS. Trần Thị Chi
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II, Tiếng anh chuyên ngành
|
56
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng Anh
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II, Tiếng Anh chuyên ngành
|
57
|
ThS. Nguyễn Hồng Thu
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II, Tiếng Anh chuyên ngành
|
58
|
NCS. Nguyễn Thị Thu An
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II, Tiếng Anh chuyên ngành
|
59
|
ThS. Lê Thu Hà
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II, Tiếng Anh chuyên ngành
|
60
|
ThS. Phạm Thị Linh Thùy
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng anh nâng cao I và II, Tiếng anh chuyên ngành
|
61
|
ThS. Vũ Thị Thu Hương
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng anh nâng cao I và II, Tiếng anh chuyên ngành
|
62
|
ThS. Đỗ Văn Triển
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II, Tiếng Anh chuyên ngành
|
63
|
ThS. Phạm Thanh Hà
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II, Tiếng Anh chuyên ngành
|
64
|
NCS, Trần Thị Ngọc Hà
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II, Tiếng Anh chuyên ngành
|
65
|
ThS. Lê Thị Phương Lan
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II, Tiếng Anh chuyên ngành
|
66
|
ThS. Tạ Minh Phương
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II, Tiếng Anh chuyên ngành
|
67
|
ThS. Nguyễn Thị Hằng
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II
|
68
|
ThS. Vũ Đình Hưng
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II
|
69
|
ThS. Đồng Thị Thuỳ Linh
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II
|
70
|
ThS. Nguyễn Văn Sơn
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II
|
71
|
ThS. Phạm Thị Hồng Nhung
|
BM Tiếng Anh
|
Tiếng Anh nâng cao I và II
|