| 1 |
TLA101 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
A00, A01, D01, D07 |
140 |
18.00 |
| 2 |
TLA104 |
Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) |
A00, A01, D01, D07 |
150 |
18.00 |
| 3 |
TLA111 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
180 |
18.00 |
| 4 |
TLA113 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, D01, D07 |
70 |
18.00 |
| 5 |
TLA114 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
180 |
18.00 |
| 6 |
TLA102 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
A00, A01, D01, D07 |
90 |
18.00 |
| 7 |
TLA107 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
A00, A01, D01, D07 |
100 |
18.00 |
| 8 |
TLA110 |
Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) |
A00, A01, D01, D07 |
100 |
18.00 |
| 9 |
TLA103 |
Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) |
A00, A01, D01, D07 |
70 |
18.00 |
| 10 |
TLA119 |
Công nghệ sinh học |
A00, A02, B00, D08 |
70 |
18.00 |
| 11 |
TLA109 |
Kỹ thuật môi trường |
A00, A01, D01, D07 |
120 |
18.00 |
| 12 |
TLA118 |
Kỹ thuật hóa học |
A00, B00, D07, C02 |
90 |
18.00 |
| 13 |
TLA106 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
120 |
21.00 |
| 14 |
TLA116 |
Hệ thống thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
70 |
21.00 |
| 15 |
TLA117 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01, D01, D07 |
90 |
21.00 |
| 16 |
TLA126 |
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu |
A00, A01, D01, D07 |
100 |
21.00 |
| 17 |
TLA127 |
An ninh mạng |
A00, A01, D01, D07 |
70 |
21.00 |
| 18 |
TLA105 |
Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) |
A00, A01, D01, D07 |
190 |
20.00 |
| 19 |
TLA123 |
Kỹ thuật Ô tô |
A00, A01, D01, D07 |
140 |
20.00 |
| 20 |
TLA120 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
70 |
20.00 |
| 21 |
TLA112 |
Kỹ thuật điện |
A00, A01, D01, D07 |
120 |
20.00 |
| 22 |
TLA121 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01, D07 |
70 |
20.00 |
| 23 |
TLA124 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01, D01, D07 |
70 |
20.00 |
| 24 |
TLA128 |
Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh |
A00, A01, D01, D07 |
70 |
20.00 |
| 25 |
TLA401 |
Kinh tế |
A00, A01, D01, D07 |
120 |
21.00 |
| 26 |
TLA402 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
120 |
21.00 |
| 27 |
TLA403 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
90 |
21.00 |
| 28 |
TLA404 |
Kinh tế xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
180 |
20.00 |
| 29 |
TLA407 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01, D07 |
100 |
21.00 |
| 30 |
TLA406 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A01, D01, D09, D10 |
150 |
21.00 |
| 31 |
TLA405 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
100 |
21.00 |
| 32 |
TLA408 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
100 |
21.00 |
| 33 |
TLA409 |
Kiểm toán |
A00, A01, D01, D07 |
90 |
21.00 |
| 34 |
TLA410 |
Kinh tế số |
A00, A01, D01, D07 |
70 |
21.00 |
| 35 |
TLA301 |
Luật |
A00, A01, C00, D01 |
90 |
21.00 |
| 36 |
TLA302 |
Luật kinh tế |
A00, A01, C00, D01 |
90 |
21.00 |
| 37 |
TLA203 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D07, D08 |
100 |
21.00 |
| 38 |
TLA204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01, D01, D07, D04 |
70 |
21.00 |
| 39 |
TLA201 |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (*) |
A00, A01, D01, D07 |
30 |
18.00 |
| 40 |
TLA202 |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước(**) |
A00, A01, D01, D07 |
30 |
18.00 |
| Tổng |
|
4070 |
|