| TT |
Tên đề tài |
Sinh viên thực hiện |
Lớp |
Khoa |
Giáo viên hướng dẫn |
Điểm |
Giải cấp trường |
Giải cấp Khoa |
Giải cấp Trung tâm |
| |
Tháng 5/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Xây dựng thí nghiệm vật lý về lực từ và ứng dụng |
Phạm Vân Anh |
52CNK |
Năng lượng |
ThS. Đặng Thị Minh Huệ |
|
|
|
|
| Khương Thế Đô |
52CNK |
| Nguyễn Thái Hoàng |
52CNK |
| |
Tháng 5/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Tính toán nhu cầu nước cho công viên và khu đô thị mới |
Bùi Thanh Kim Vân |
50NK |
N |
PGS.TS. Nguyễn Trọng Hà |
84,0 |
|
|
|
| Nguyễn Công Hoàng |
51NK |
| Hoàng Thị Ngọc Oanh |
51NK |
| 2 |
Nghiên cứu áp dụng một số công nghệ cấp nước để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khu công viên Thống Nhất - Hà Nội |
Nguyễn Thanh Tùng |
51NK |
N |
PGS.TS Nguyễn Trọng Hà |
82,0 |
|
|
|
| Bùi Thị Hải Yến |
| Đới Văn Mạnh |
| |
Tháng 3/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Research on soft soil treatment method for Km44+080 to Km 44+407, Noi Bai – Lao Cai Highway |
Vũ Thị Tuyết Ngần |
52CNK |
TTĐTQT |
ThS. Phạm Huy Dũng |
92,6 |
Nhất |
|
|
| Đàm Thị Hồng Mây |
52CNK |
TTĐTQT |
| Trần Tuấn Anh |
52CNK |
TTĐTQT |
| 2 |
Nghiên cứu một số vật liệu trong nước để thiết kế bê tông tự lèn (Self-Consolidating Concrete-SCC) theo phương pháp tối ưu hóa điều kiện chống thấm dùng cho các công trình Thủy lợi |
Hà Việt Anh |
53CNK |
C |
PGS.TS. Nguyễn Quang Phú |
89,0 |
Ba |
|
|
| Phạm T. Hồng Hạnh |
54CTL3 |
C |
| 3 |
Cellular Automata Model in Gama to plan Cantho Province |
Nguyễn Thị Hải Anh |
53CNK |
TTĐTQT |
ThS.Nguyễn Thị Vân |
83,2 |
|
|
Nhất |
| Dương Hải Ninh |
53CNK |
TTĐTQT |
| Phạm Thị Huệ |
54TH 2 |
TTĐTQT |
| 4 |
Calculation of chute spillways |
Mai Thanh Hà |
55NKN |
CTTT |
PGS.TS Nguyễn Hồng Nam |
75,0 |
|
|
Nhì |
| 5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh về thanh niên và suy nghĩ về lối sống đẹp trong thanh niên, sinh viên Đại học Thủy lợi hiện nay |
Trần Xuân Vinh |
54CNK |
Khoa Kinh tế và Quản lý |
ThS. Nguyễn Thị Nga |
|
|
|
|
| Lê Minh Anh |
54CNK |
| |
Tháng 4/2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Study on liquefaction using undrained cyclic triaxial test on samples from Hanoi Harbor and Red river dike (K73+500=>K74+100) |
Phạm Tư Chính |
54CNK |
TTĐTQT |
PGS.TS Nguyễn Hồng Nam |
85.8 |
Nhất |
|
|
| 2 |
Analysis of liquefaction potential of right Red river dyke K73+500-K74+100 |
Nguyễn Thị Khánh Hòa |
53NKN |
TTĐTQT |
PGS.TS Nguyễn Hồng Nam |
85,0 |
Nhì |
|
|
| 3 |
Lesson from the flood defence structures in the Netherlands |
Phạm Văn Mạnh
Trần Ngọc Tú
Lại Văn Duy |
55CNK1 |
TTĐTQT |
TS. Phạm Quang Tú |
82,2 |
|
|
Nhất |
| 4 |
Studying to propose the safety evaluation methods for headwork reservoir & applying to evaluate the safety for Lach Buoi reservoir |
Nguyễn Thế Thắng |
53CNK |
TTĐTQT |
PGS.TS. Nguyễn Mai Đăng |
77,4 |
|
|
Nhì |
| 5 |
Using Highway capacity manual to determine level of service for highways and case study in Vietnam |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
53CNK |
TTĐTQT |
ThS. Nguyễn Thu Hà |
75,4 |
|
|
Ba |
| 6 |
Application of ANN (Artificial Neural Network) to predict basin runoff |
Mai Thanh Hà
Nguyễn Hoài Thanh
Vương Đình Tiến |
55NKN |
TTĐTQT |
ThS. Phạm Trần Minh |
60,0 |
|
|
|
| 7 |
Quan điểm của Hồ Chí Minh về vai trò của phụ nữ và vận dụng vào việc phát huy vai trò của phụ nữ ở nước ta hiện nay |
Ngô Thị Quỳnh Trang |
56KT2 |
LLCT |
ThS Trần Thị Ngọc Thúy |
86,4 |
Nhì |
|
|
| Lê Tùng Dương |
55CNK1 |
|
| |
Tháng 4/2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
Research on using the combination of several admixtures to improve the durability for concrete and reinforced concrete of coastline protection structures. |
Mai Thanh Hà |
55NKN |
TTĐTQT |
TS. Nguyễn Thị Thu Hương |
90.2 |
Ba |
Nhất |
|
| Trần Thị Phương Dung |
| 2 |
Research on assessment of water resources for the Huong River Basin, Thua Thien Hue Province |
Trần Huyền Trang |
57NKN |
TTĐTQT |
PGS.TS. Hoàng Thanh Tùng |
84 |
|
Nhì |
|
| Trần Hương Giang |
57CNK2 |
| Vương Tài Chí |
57NKN |
| Vũ Anh Minh |
57NKN |
| Nguyễn Việt Hùng |
57CNK1 |
| 3 |
Investigation of public awareness and adaptive measures on climate change in Nam Dien commune, Nghia Hung district, Nam Dinh province. |
Lê Ngọc Hiếu |
54CNK |
TTĐTQT |
PGS.TS. Nguyễn Mai Đăng |
83.4 |
|
Ba |
|
| 4 |
Impact of Climate change on reservoir operation: A case study of Dong Mo reservoir, Vietnam. |
Trần Kim Huệ |
54NKN |
TTĐTQT |
PGS.TS. Ngô Lê An |
81 |
|
Ba |
|
| 5 |
Research into the effect of chute block and baffle block on the length of stilling basin. |
Nguyễn Thu Hằng |
55CNK2 |
TTĐTQT |
PGS.TS. Hồ Việt Hùng |
79.4 |
|
|
Khuyến khích |
| Đinh Thị Huyền |
|
| |
|
| 6 |
Research on pollutant accumulation in soil and vegatable through using irrigated source from To Lich river, Hanoi, Vietnam |
Phạm Thanh Lan |
55NKN |
TTĐTQT |
PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Cúc |
82.8 |
|
|
Khuyến khích |
| Vũ Hương Ngân |
55NKN |
TS. Nguyễn Thị Hằng Nga |
| Đỗ Thị Ngọc Trâm |
55NKN |
| Nguyễn Tùng Lâm |
56CTL3 |
| 7 |
Drought assessment and forecast under Climate change in Ninh Thuan province. |
Nguyễn Hoài Thanh |
55NKN |
TTĐTQT |
PGS.TS. Nguyễn Mai Đăng |
82 |
|
|
Khuyến khích |
| Phạm Minh Hương |
| Lê Xuân Hà |
| Nguyễn Ngọc Hiển |
| 8 |
Research on Design and Construction of Reinforced concrete Slab using Ubootbeton technology. |
Trịnh Xuân Kiên |
55CNK2 |
TTĐTQT |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy |
78.2 |
|
|
Khuyến khích |
| Hoàng Tùng |
| 9 |
Study on coastal erosion for Nam Dinh province in the context of climate change |
Bùi Ngọc Sơn |
55CNK2 |
TTĐTQT |
PGS.TS. Nghiêm Tiến Lam |
81.8 |
|
|
Khuyến khích |
| Lê Xuân Chiến |
TS. Vũ Thị Thu Thủy |
| 10 |
Simulation of operation of Bac Hung Hai irrigation in Vietnam. |
Bùi Ngọc Sơn |
55CNK2 |
TTĐTQT |
TS. Nguyễn Ngọc Doanh |
76.5 |
|
|
Khuyến khích |
| Lê Xuân Chiến |
ThS. Nguyễn Thị Vân |
| 11 |
Proposal for solutions to solve traffic jams at intersections Mo market by the overbridge. |
Lại Văn Duy |
55CNK1 |
TTĐTQT |
ThS. Bùi Thị Thu Huyền |
77.2 |
|
|
Khuyến khích |
| Vũ Trường Xuân |
| Vương Đình Khánh |
| 12 |
Hanoi resident's understading on water security |
Đặng Ngọc Huy |
55CNK1 |
TTĐTQT |
PGS.TS. Nguyễn Mai Đăng |
81.2 |
|
|
Khuyến khích |
| Tưởng Ngân Hà |
55NKN |